Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bạo lực
[bạo lực]
|
violence
Revolutionary violence
Scenes/acts of violence
To resort to violence; to use violence
To do violence to somebody
Violence is present on every page
Gentleness works better than violence.